Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

dầu thơm

Academic
Friendly

Từ "dầu thơm" trong tiếng Việt có nghĩamột loại chất lỏng mùi dễ chịu, thường được dùng để xức lên cơ thể, quần áo hoặc dùng trong các sản phẩm làm đẹp. Đây từ chỉ những loại nước hoa, giúp người sử dụng cảm thấy tự tin thu hút hơn nhờ mùi hương.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong câu thông thường:

    • "Hôm nay, tôi xức một chút dầu thơm trước khi đi dự tiệc."
    • "Bạn có thể cho tôi mượn dầu thơm của bạn không? Tôi quên mang theo."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Mùi hương từ dầu thơm của ấy làm cho không gian trở nên quyến rũ hơn."
    • "Một vài giọt dầu thơm có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cách bạn gây ấn tượng với người khác."
Phân biệt các biến thể:
  • Nước hoa: Đây từ đồng nghĩa với "dầu thơm" nhưng có thể được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói về sản phẩm nước hoa thương hiệu.
  • Dầu gió: Đây một loại dầu mùi thơm, nhưng thường dùng để xoa bóp, giảm đau, không phải để làm đẹp như dầu thơm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nước hoa: Như đã đề cập, từ này thường được sử dụng thay thế cho "dầu thơm" trong nhiều trường hợp.
  • Hương liệu: Từ này chỉ chung các loại chất tạo mùi, có thể không phải dầu thơm nhưng vẫn mùi hương dễ chịu.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về "dầu thơm," bạn có thể cần chú ý đến ngữ cảnh. dụ, trong một buổi tiệc, bạn có thể nói về nước hoa một cách sang trọng hơn, trong khi "dầu thơm" có thể mang lại cảm giác gần gũi hơn.
  • Thường thì "dầu thơm" được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, còn "nước hoa" thường được nói đến trong các cửa hàng hoặc trong các tình huống trang trọng hơn.
  1. dt., đphg, Nước hoa: Quần áo xức dầu thơm.

Comments and discussion on the word "dầu thơm"